2024-2025 Armenian First League - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
156 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
64 |
41.03% |
Trận hòa |
26 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
66 |
42.31% |
Tổng số bàn thắng |
580 |
Trung bình 3.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
288 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
292 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
BKMA II Yerevan, |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
BKMA II Yerevan, |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
BKMA II Yerevan, |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nikarm, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ararat-Armenia B, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nikarm, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Syunik, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
BKMA II Yerevan, FC Syunik, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Syunik, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nikarm, |
103 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nikarm, |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nikarm, |
45 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/5/29 6:58:48