Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
53 |
14.76% |
Các trận chưa diễn ra |
306 |
85.24% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
41.51% |
Trận hòa |
13 |
24.53% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
33.96% |
Tổng số bàn thắng |
145 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
76 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
El Paso Locomotive, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
El Paso Locomotive, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Phoenix Rising FC, Colorado Springs Switchbacks FC, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hartford Athletic, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rhode Island FC, Tampa Bay Rowdies, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Miami FC, Orange County SC, Hartford Athletic, Las Vegas Lights FC, Sacramento Republic FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Tulsa, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Loudoun United, Louisville City FC, Rhode Island FC, Pittsburgh Riverhounds, Tampa Bay Rowdies, New Mexico United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Miami FC, FC Tulsa, Las Vegas Lights FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oakland Roots, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Miami FC, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Phoenix Rising FC, |
8 bàn |