Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
266 |
52.16% |
Các trận chưa diễn ra |
244 |
47.84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
117 |
43.98% |
Trận hòa |
70 |
26.32% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
29.7% |
Tổng số bàn thắng |
765 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
425 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
340 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Inter Miami CF, |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
San Jose Earthquakes, |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chicago Fire, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CF Montreal, Austin FC, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Dallas, New England Revolution, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atlanta United FC, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vancouver Whitecaps FC, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Los Angeles FC, New England Revolution, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Los Angeles Galaxy, |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Houston Dynamo, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Los Angeles Galaxy, |
24 bàn |