Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
30 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
46.67% |
Trận hòa |
5 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
36.67% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Olympic Tashkent B, Lokomotiv Tashkent, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Aral Samali, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lokomotiv Tashkent, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fergana University, Jayxun, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fergana University, Jayxun, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Olympic Tashkent, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aral Samali, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Tashkent, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Olympic Tashkent B, Aral Samali, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Olympic Tashkent, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Olympic Tashkent, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jayxun, |
13 bàn |