Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
40 |
22.22% |
Các trận chưa diễn ra |
140 |
77.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
37.5% |
Trận hòa |
7 |
17.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
45% |
Tổng số bàn thắng |
97 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
52 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cobh Ramblers, Treaty United, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dundalk, Cobh Ramblers, Treaty United, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cobh Ramblers, Treaty United, Wexford FC, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
UC Dublin(UCD), Athlone Town, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
UC Dublin(UCD), Kerry FC, Athlone Town, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
UC Dublin(UCD), Athlone Town, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dundalk, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dundalk, Kerry FC, Cobh Ramblers, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dundalk, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Longford Town, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Athlone Town, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Longford Town, |
11 bàn |