2025 Hạng 2 phần lan - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
54 |
60% |
Các trận chưa diễn ra |
36 |
40% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
40.74% |
Trận hòa |
14 |
25.93% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
181 |
Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
93 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Turun Palloseura, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SJK Akatemia, Turun Palloseura, Lahti, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Turun Palloseura, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Salon Palloilijat, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Salon Palloilijat, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Salon Palloilijat, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lahti, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lahti, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ekenas IF, Lahti, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kapylan Pallo, |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kapylan Pallo, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kapylan Pallo, |
24 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/6/22 0:23:54