Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
143 |
94.08% |
Các trận chưa diễn ra |
9 |
5.92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
69 |
48.25% |
Trận hòa |
35 |
24.48% |
Chiến thắng trên sân khách |
39 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
408 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
245 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
163 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Universitario de Deportes, |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Universitario de Deportes, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Garcilaso, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ayacucho FC, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Alianza Huanuco, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ayacucho FC, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Alianza Lima, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Alianza Lima, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sport Huancayo, Universitario de Deportes, Cienciano, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
UTC Cajamarca, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ayacucho FC, Cienciano, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
UTC Cajamarca, |
23 bàn |