2024-2025 VĐQG Algeria - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
240 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
116 |
48.33% |
Trận hòa |
75 |
31.25% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
20.42% |
Tổng số bàn thắng |
467 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
286 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
181 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CR Belouizdad, |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CR Belouizdad, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
MC An-giê, Paradou AC, JS Kabylie, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
US Biskra, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
US Biskra, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NC Magra, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
MC An-giê, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
MC Oran, ES Setif, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
MC An-giê, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Paradou AC, |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Paradou AC, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
MC Oran, |
26 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/6/22 6:44:24