Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
137 |
85.09% |
Các trận chưa diễn ra |
24 |
14.91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
66 |
48.18% |
Trận hòa |
27 |
19.71% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
32.12% |
Tổng số bàn thắng |
429 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
238 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
191 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ain FC, |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ain FC, Shabab Al Ahli Dubai, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ain FC, Al Jazira(UAE), |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Oruba(UAE), |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Baniyas, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Oruba(UAE), |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Sharjah, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sharjah, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shabab Al Ahli Dubai, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Oruba(UAE), |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Oruba(UAE), |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Oruba(UAE), |
26 bàn |