Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
74 |
56.06% |
Các trận chưa diễn ra |
58 |
43.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
39.19% |
Trận hòa |
24 |
32.43% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
28.38% |
Tổng số bàn thắng |
169 |
Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
89 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Club Libertad, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Club Libertad, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Recoleta, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sportivo Luqueno, 2 de Mayo, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
2 de Mayo, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sportivo Ameliano, General Caballero JLM, Atletico Tembetary, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Libertad, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Libertad, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Club Guarani, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Recoleta, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
2 de Mayo, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Recoleta, |
13 bàn |