2024-2025 Armenia Premier League - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
123 |
75% |
Các trận chưa diễn ra |
41 |
25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
54 |
43.9% |
Trận hòa |
19 |
15.45% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
40.65% |
Tổng số bàn thắng |
372 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
200 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
172 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Noah, |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Noah, |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Noah, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gandzasar Kapan, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gandzasar Kapan, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Alashkert, Gandzasar Kapan, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Noah, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Noah, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Noah, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gandzasar Kapan, |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gandzasar Kapan, |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
West Armenia, |
36 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/4/10 6:23:03