Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
24 |
18.18% |
Các trận chưa diễn ra |
108 |
81.82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
25% |
Trận hòa |
3 |
12.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
62.5% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ South Melbourne, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ South Melbourne, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Heidelberg Utd, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bentleigh Greens Women's, FC Bulleen Lions Women's, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Preston Lions, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bentleigh Greens Women's, Brunswick Juventus Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Alamein Women's, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Preston Lions, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Alamein Women's, FC Bulleen Lions Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Senior NTC Women's, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Senior NTC Women's, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Senior NTC Women's, |
10 bàn |