Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
160 |
66.67% |
Các trận chưa diễn ra |
80 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
68 |
42.5% |
Trận hòa |
33 |
20.63% |
Chiến thắng trên sân khách |
59 |
36.88% |
Tổng số bàn thắng |
496 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
263 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
233 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rockdale Ilinden FC, |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
APIA Leichhardt Tigers, |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rockdale Ilinden FC, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mt Druitt Town Rangers FC, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mt Druitt Town Rangers FC, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mt Druitt Town Rangers FC, Sutherland Sharks, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Marconi Stallions, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rockdale Ilinden FC, Marconi Stallions, Spirit FC, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Marconi Stallions, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Central Coast Mariners Academy, |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Blacktown City, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Central Coast Mariners Academy, |
29 bàn |