Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
243 |
84.38% |
Các trận chưa diễn ra |
45 |
15.63% |
Chiến thắng trên sân nhà |
89 |
36.63% |
Trận hòa |
96 |
39.51% |
Chiến thắng trên sân khách |
58 |
23.87% |
Tổng số bàn thắng |
420 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
240 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
180 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shahrdari Noshahr FC, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shahrdari Noshahr FC, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Paykan, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahrdari Astara, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Damash Gilan FC, Naft Masjed Soleyman FC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ario Eslamshahr, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ario Eslamshahr, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sanat Naft, Niroye Zamini, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shahrdari Astara, |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shahrdari Astara, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara, |
30 bàn |